Điều hòa Daikin âm trần cassette FCNQ26MV1/RNQ26MV19 công suất 26000Btu/h, 1 chiều ga R410A model mới nhất của Daikin hiệu suất làm lạnh nhanh, mặt nạ thiết kế mới luồng khí thổi tròn 360 độ phân bổ nhiệt độ đều trong phòng.
Điều hòa âm trần cassette Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 model mới công suất 26000Btu phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 45m2, thay thế model cũ điều hòa Daikin FHC24PUV2V/R24PUV2V công suất 24000BTU dự báo đây là sẽ model bán tốt nhất của Daikin trong năm 2016.
Như vậy, có thể thấy rằng với việc Daikin bỏ model cũ máy điều hòa âm trần 24000Btu/h – FHC24PUV2V/R24PUV2V bằng việc cho ra mắt 2 model mới với công suất gần tương đường 21.000Btu – FCNQ21MV1/RNQ21MV19 và 26000Btu – FCNQ26MV1/RNQ26MV19 thì Daikin hướng tới người tiêu dùng nâng cao hiệu quả sử dụng, tiết kiệm chi phí đầu tư và sử dụng.
Mặt nạ vuông đồng nhất
Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió
Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.
Lớp phủ chống bụi và vi khuẩn: vệ sinh máy dễ dàng hơn
Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi
Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.
Cánh đảo gió không nghiêng: Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng. Dễ dàng làm sạch
Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc: Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN DAIKIN FCNQ26MV1/RNQ26MV1
Tên Model | Dàn lạnh | FCNQ26MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ26MV19 | ||
Y1 | RNQ26MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất làm lạnh | kW | 7.6 | ||
Btu/h | 26,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ điều hòa | Làm lạnh | kW | 2.53 | |
COP | W/W | 3 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 35/28 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | Máy | mm | 256 x 840 x 840 | |
Mặt nạ | 50X950X 950 | |||
Dàn nóng | Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 735 x 825 x 300 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 6.4 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 (Chiều dài tương đương 50) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.